SMART trong Marketing là gì? Thiết lập mục tiêu Marketing theo mô hình SMART

SMART trong Marketing là gì? Thiết lập mục tiêu Marketing theo mô hình SMART

Thực tế trong thời đại kinh doanh hiện nay, những chiến dịch marketing đóng một vai trò vô cùng to lớn trong sự thành công của một doanh nghiệp. Và để có được một chiến dịch marketing hiệu quả bạn phải có mục tiêu cụ thể. Việc xác định và thiết lập mục tiêu chính là một trong những bước quan trọng để có một chiến dịch marketing thành công. Một trong những phương pháp giúp xác định mục tiêu hiệu quả đó là theo mô hình Smart. Vậy mô hình Smart là gì? Smart marketing đóng vai trò gì trong việc xác định mục tiêu marketing?

Mô hình SMART trong Marketing là gì?

Mô hình SMART là một phương pháp hiệu quả giúp các doanh nghiệp và chuyên gia Marketing thiết lập và đánh giá mục tiêu một cách cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và hợp lý trong kế hoạch, dựa trên 5 tiêu chí sau: 

  • Specific (Tính cụ thể) 
  • Measurable (Có thể đo lường được)
  • Actionable (Tính khả thi) 
  • Relevant (Tính liên quan) 
  • Time-Bound (Thời gian)

Mô hình SMART giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu tiếp thị phù hợp với chiến lược kinh doanh theo từng giai đoạn khác nhau, từ đó giúp nhận ra những lợi ích và rủi ro cũng như tối ưu hóa quy trình kinh doanh.

smart trong marketing là gì

Doanh nghiệp có lợi gì khi áp dụng mô hình SMART vào Marketing

Cụ thể hóa được mục tiêu

Mô hình SMART giúp các doanh nghiệp biến các mục tiêu trừu tượng thành các mục tiêu cụ thể bằng cách sử dụng các chỉ số đo lường đáng tin cậy. Điều này cho phép các nhà quản lý đánh giá tiến độ thực hiện mục tiêu và mang đến cho doanh nghiệp một cái nhìn rõ ràng và cụ thể hơn về mục tiêu của mình.

Gia tăng mức độ phù hợp, chính xác của mục tiêu

Mục tiêu SMART giúp các doanh nghiệp xác định kế hoạch chính xác và loại bỏ những mục tiêu không phù hợp với quá trình phát triển của họ. Điều này giúp định hướng phát triển hiệu quả và cụ thể cho doanh nghiệp với những mục tiêu đã được đặt ra. Một trong những đặc điểm quan trọng của mục tiêu SMART là giới hạn thời gian. Do đó, doanh nghiệp phải tổ chức và ưu tiên công việc có thời hạn ngắn hơn một cách khôn ngoan.

Tăng cường độ chính xác của việc đo lường mục tiêu 

Mô hình này giúp các nhà quản lý xác định kết quả và mức độ hoàn thành công việc ngay từ khi thiết lập mục tiêu. Khi bắt đầu đặt mục tiêu SMART, doanh nghiệp nên tập trung vào các yếu tố đo lường. Nhân viên cần đạt được những kết quả gì? Mức độ hoàn thành mục tiêu là bao nhiêu? Tiêu chí để đánh giá kết quả là gì? Tất cả những câu hỏi này được giải quyết ngay từ khi thiết lập mục tiêu với mô hình SMART.

Sát với mục tiêu của doanh nghiệp

Các mục tiêu riêng của từng phòng ban sẽ được kết nối với mục tiêu chung của doanh nghiệp thông qua yếu tố "Relevant" (liên quan). Đây là yếu tố quan trọng giúp xây dựng một liên kết, giúp doanh nghiệp tận dụng sức mạnh của đội ngũ và đối mặt với các thách thức để đạt được những mục tiêu quan trọng. Đặc biệt, việc hoàn thành mục tiêu sẽ tốt hơn khi được thực hiện bởi một tập thể, thay vì chỉ là nỗ lực cá nhân không liên kết với nhau.

Nâng cao năng suất làm việc của nhân viên

Việc đặt mục tiêu theo mô hình SMART đảm bảo rằng tất cả các kết quả công việc của nhân viên sẽ được đo lường và đánh giá một cách chính xác. Họ sẽ hiểu rõ các liên kết giữa công việc của mình và nhận thức rõ ràng về những gì đang làm và cống hiến cho sự thành công chung của doanh nghiệp.

smart trong marketing

Bên cạnh đó, việc đặt thời gian giới hạn cho các nhiệm vụ của nhân viên cũng là một yếu tố quan trọng trong mô hình SMART. Mặc dù giới hạn thời gian có thể tạo áp lực, nhưng nó cũng giúp đạt được hiệu suất công việc tốt hơn.

Cách thiết lập mục tiêu Marketing theo mô hình SMART

S - Specific (Tính cụ thể)

Tính cụ thể, chi tiết và dễ hiểu của mục tiêu đặt ra là yếu tố quan trọng trong mô hình SMART. Mục tiêu càng chi tiết và cụ thể, ta sẽ dễ dàng xác định được các vấn đề và cơ hội, đo lường được khả năng thực hiện và đánh giá tính khả thi của chúng. Thường khi xây dựng mục tiêu cá nhân, nhiều người vẫn còn mơ hồ và chưa có định hướng rõ ràng cho những kết quả muốn đạt được, chỉ tập trung vào các lời lẽ chung chung và thiếu chi tiết. Điều này gây khó khăn trong việc đo lường mức độ khả thi và kiểm soát sự thực hiện theo kế hoạch.

M - Measurable (Có thể đo lường được)

Để đo lường mục tiêu, cần có các con số cụ thể. Mục tiêu càng cụ thể và chính xác, ta sẽ có những kế hoạch kinh doanh hiệu quả, phù hợp với thực tế và có khả năng đạt được thành công tốt hơn. Các con số này phải mang tính quyết định và có thể sử dụng được các thuộc tính định lượng và định tính để tính toán mục tiêu đã đặt ra một cách chính xác.

smart trong marketing

Ví dụ, khi bạn đặt mục tiêu doanh thu là 2 tỷ đồng cho phòng Kinh doanh, bạn sẽ cần tính toán chi tiết rằng trong quý IV, phòng Kinh doanh sẽ cần thực hiện những công việc gì để đạt được con số 2 tỷ đó. Cụ thể, mục tiêu bán hàng cho đối tác B2B là 1 tỷ và B2C là 1 tỷ trong tổng cộng 3 tháng của quý IV. Trong từng mục tiêu nhỏ này, bạn sẽ cần "chẻ" những tiêu chí nhỏ hơn, chẳng hạn như mỗi tuần đạt được khoảng 80 triệu và mỗi cá nhân phải đạt 10 triệu mỗi tuần.

A - Actionable (Tính khả thi)

Actionable có nghĩa là tính khả thi của mục tiêu. Đây là một tiêu chí quan trọng khi áp dụng mô hình SMART để đặt ra mục tiêu. Bạn cần xem xét một cách nghiêm túc khả năng của bản thân để đạt được mục tiêu đó, xem liệu mục tiêu có quá nặng đô với khả năng của mình hay không. Xác định tính khả thi của mục tiêu giúp bạn biết mình đang ở đâu và hiểu về khả năng cá nhân trước khi đề ra một kế hoạch quá sức mình, tránh việc phải bỏ cuộc giữa chừng.

Hơn nữa, xác định tính khả thi của mục tiêu cũng là động lực để bạn cố gắng đạt được kế hoạch và mục tiêu trong khả năng của mình. Điều này giúp bạn cảm thấy đó là một động lực để nỗ lực, đầy thích thú và thách thức giới hạn bản thân. Với những mục tiêu quá dễ đạt hoặc quá khó đạt, đều dễ gây tâm lý chán nản và mất hứng thú.

R - Relevant (Tính liên quan)

Mục tiêu của bạn phải đảm bảo tính khả thi và sự thực tế. Tất cả các doanh nghiệp và nhà quản lý đều mong muốn mục tiêu của họ có thể thúc đẩy nhân viên cố gắng hàng ngày. Tuy nhiên, cũng cần nhìn vào bức tranh tổng thể của thị trường và thực tế khách quan của doanh nghiệp hiện tại.

T - Time-Bound (Thời gian)

Thời gian là yếu tố cuối cùng mà bạn cần quan tâm khi áp dụng phương pháp SMART. Đặt mục tiêu khả thi và thực tế mà không xác định rõ thời gian có thể gây phiền toái, tốn nguồn lực và ảnh hưởng đến các bộ phận liên quan. Đặt một khung thời gian để đạt được mục tiêu sẽ tạo động lực cho bạn và nhân viên của bạn để cùng nỗ lực hoàn thành mục tiêu thông qua hành động thực tế.

Điểm giống và khác nhau giữa mô hình OKR và SMART

mô hình smart và okrMô hình OKR (Objective and Key Results - Mục tiêu và Kết quả then chốt) là một phương pháp quản lý được sử dụng để phổ biến chiến lược của công ty tới nhân viên, tăng tính minh bạch, tập trung và tạo liên kết giữa mục tiêu cá nhân của nhân viên với mục tiêu chung của công ty. Nhiều công ty và tập đoàn lớn trên toàn thế giới đã áp dụng và sử dụng mô hình OKR rộng rãi, đặc biệt trong ngành công nghệ ở thung lũng Silicon.

Mô hình OKR bao gồm hai yếu tố chính: 

  • Mục tiêu (Objectives) là những phác thảo định hướng về những thành tựu bạn muốn đạt được. Những mục tiêu này cần được trình bày ngắn gọn, hấp dẫn và truyền cảm hứng.
  • Kết quả then chốt (Key Results) là tập hợp các chỉ số đo lường hiệu quả của các hành động liên quan đến mục tiêu đã đặt ra, được xác định dựa trên việc đo lường mức độ hoàn thành mục tiêu. 

Mô hình SMART, trong khi đó, đại diện cho năm tiêu chí mà một mục tiêu phải đáp ứng:

  • Specific (Cụ thể): Mục tiêu phải được xác định rõ ràng và cụ thể.
  • Measurable (Có thể đo lường được): Mục tiêu phải có khả năng được đo lường để đánh giá tiến độ và kết quả.
  • Actionable (Tính khả thi): Mục tiêu phải khả thi và có thể đạt được với tài nguyên hiện có.
  • Relevant (Tính liên quan): Mục tiêu phải có liên quan và hỗ trợ đến mục tiêu chung của tổ chức.
  • Time-bound (Thời gian): Mục tiêu phải có thời hạn cụ thể để tạo sự ưu tiên và đảm bảo tiến độ.

Điểm giống nhau

- Cả hai mô hình đều dựa trên mô hình quản trị mục tiêu (MBO) của Peter Drucker và hướng đến đạt được thành công của tổ chức.

- Có cấu trúc rõ ràng và các tiêu chí xác định phạm vi, thời gian và sự phối hợp giữa các mục tiêu.

- Đặt mục tiêu cụ thể, có tính đo lường được, khả thi, liên quan và có giới hạn thời gian.

- Đề cao tính cụ thể và đo lường tiến độ để đạt được mục tiêu.

- Sắp xếp các mục tiêu theo mức độ ưu tiên và đảm bảo tiến độ phát triển của tổ chức.

Điểm khác nhau

- OKR và mô hình SMART cung cấp cấu trúc rõ ràng và nguyên tắc để xác định phạm vi, thời gian và sự phối hợp giữa các mục tiêu. Tuy nhiên, OKR có những khía cạnh đi xa hơn so với mô hình SMART.

- Trong mô hình SMART, các mục tiêu được đặt riêng rẽ và dễ nhớ. OKR cũng đưa ra các tiêu chí tương tự, nhưng nó phân biệt rõ ràng giữa Mục tiêu (điều mà muốn đạt được) và Kết quả then chốt (đo lường quá trình đạt được mục tiêu đó). Điểm khác biệt lớn của OKR so với mô hình SMART là OKR tạo ra mục tiêu theo từng tầng và khung thời gian. OKR gốc đứng đầu có thể kéo dài từ 5, 10 năm hoặc thậm chí lâu hơn. Các mục tiêu này đi kèm với tầm nhìn (mục tiêu trong vòng 5-10 năm) và sứ mệnh của công ty (mục đích của công ty là gì?).

- OKR là một giải pháp quản trị doanh nghiệp dựa trên Mục tiêu và Kết quả then chốt, giúp đưa doanh nghiệp đi đúng hướng bằng cách thiết lập và theo dõi mục tiêu toàn diện cho tất cả nhân viên và phòng ban. Mô hình này đã và đang được áp dụng và phát triển thành công trong nhiều công ty lớn trên thế giới như Google, Amazon,...

Vài ví dụ về mô hình SMART

Tăng tỷ lệ chuyển đổi

  • Specific (Cụ thể): Gia tăng tỷ lệ chuyển đổi 10% so với quý I.
  • Measurable (Đo lường được): Dựa vào số lượng truy cập website để chuyển đổi thành khách mua hàng. Cứ 1000 người vào trang web sẽ có 20 người thực hiện chuyển đổi.
  • Actionable (Khả thi): Những người truy cập website đều là những người đang tìm kiếm thông tin mà doanh nghiệp đang cung cấp. Kèm theo đó là những nội dung chất lượng mà doanh nghiệp cung cấp, vậy nên khách hàng sẽ dễ dàng tiến hành chuyển đổi.
  • Relevant (Liên quan): Nhằm giúp tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp, và mở rộng thị trường nhờ vào nội dung mà doanh nghiệp cung cấp trên website.
  • Time - Bound (Thời gian): Với mục tiêu cứ 1000 người truy cập website thì có 20 người thực hiện chuyển đổi nhờ vào nội dung chất lượng mà website cung cấp. Thời gian đến ngày 31/3/2023 tỷ lệ chuyển đổi so với quý I tăng 10%.

Kết luận

Tóm lại, mô hình SMART đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và đánh giá mục tiêu tiếp thị. Nó giúp đảm bảo sự tập trung và hướng dẫn rõ ràng trong việc xác định mục tiêu, đo lường tiến độ cũng như tăng cường hiệu quả của các hoạt động tiếp thị trong quy trình kinh doanh.