Marketing 4P là gì? Quy trình xây dựng mô hình 4P trong Marketing
Khái niệm marketing 4P lần đầu được giới thiệu dưới thuật ngữ Marketing Mix (tiếp thị hỗn hợp) trong một bài báo của Neil Borden vào năm 1964. Vào thời điểm đó, khá nhiều yếu tố được tính đến trong khái niệm Marketing Mix như: sản phẩm, phân phối, giá cả, thương hiệu, bao bì, quảng cáo, khuyến mãi và tính cá nhân hóa, kế hoạch marketing.
Hoạt động Marketing trên thị trường rất đa dạng, trong số đó, chiến lược Marketing 4P được đánh giá là mô hình phổ biến và phù hợp với nhiều doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về Marketing 4p là gì? Quy trình xây dựng mô hình 4P trong Marketing, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
Marketing 4P là gì?
Marketing 4P (hay còn gọi là Marketing Mix 4P) là mô hình quản lý marketing bao gồm 4 yếu tố cơ bản của chiến lược marketing: sản phẩm (product), giá cả (price), điểm bán (place), và quảng cáo (promotion).
Mô hình này được sử dụng để định hình chiến lược marketing và phân tích thị trường, giúp các doanh nghiệp tìm cách đáp ứng nhu cầu khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
1.1. Product - Sản phẩm
Product là một trong bốn yếu tố cơ bản trong mô hình marketing 4P. Nó đề cập đến các sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp đưa ra thị trường để bán cho khách hàng.
- Bạn bán sản phẩm gì?
- Sản phẩm của bạn có tác dụng gì? Sản phẩm của bạn có đáp ứng nhu cầu khách hàng hay không?
- Đối tượng khách hàng mục tiêu của sản phẩm của bạn là ai?
- Sản phẩm của bạn có gì khác biệt so với của đối thủ?
Khi xác định sản phẩm, doanh nghiệp cần quan tâm đến đặc tính, tính năng, chất lượng, thiết kế, thương hiệu và các yếu tố khác liên quan đến sản phẩm để tạo ra giá trị cho khách hàng và cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.
Xem thêm: Để đưa sản phẩm của doanh nghiệp bạn đến với người dùng, bạn có thể tham khảo qua Fchat.vn, giúp bạn giao tiếp, quản lý đơn hàng, chăm sóc khách hàng hiệu quả.
1.2. Price - Giá cả
Price (giá cả) liên quan đến giá thành của sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng. Dưới đây là một số phương pháp chính để định giá sản phẩm:
- Chi phí sản xuất: Bằng cách tính toán chi phí sản xuất và phân phối, bạn có thể xác định mức giá bán sản phẩm cho doanh nghiệp.
- Giá cạnh tranh: Phương pháp này sử dụng giá của các sản phẩm cạnh tranh trên thị trường để xác định giá sản phẩm.
- Giá trị sản phẩm: Phương pháp này dựa trên giá trị của sản phẩm đối với khách hàng.
- Chiến lược giá: Chiến lược giá là cách thức doanh nghiệp sử dụng giá để tác động đến quyết định mua sản phẩm của khách hàng. Các chiến lược giá phổ biến bao gồm: khuyến mãi, theo combo, chiến lược giá thâm nhập,...
Khi đưa ra quyết định về giá cả, doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố như chi phí sản xuất, chi phí tiếp thị, cạnh tranh, giá trị đem lại của sản phẩm đối với khách hàng và kết quả kinh doanh mong muốn.
Ví dụ: nếu định giá sản phẩm quá cao so với đối tượng được nhắm mục tiêu, thì khả năng mua hàng của họ sẽ giảm. Cùng vậy, nếu định giá sản phẩm quá thấp, thì mọi người lại quan ngại về chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
1.3. Place - Điểm bán
Place (điểm bán hàng) đề cập đến việc doanh nghiệp đưa sản phẩm hoặc dịch vụ của mình đến đâu để khách hàng có thể tiếp cận dễ dàng nhất. Các yếu tố cần xem xét khi phân tích Place gồm:
- Kênh phân phối: Các công ty cần xác định kênh phân phối phù hợp cho sản phẩm của mình, ví dụ như bán hàng trực tiếp, hay qua kênh bán hàng trực tuyến.
- Quản lý chuỗi cung ứng: Việc quản lý chuỗi cung ứng bao gồm các hoạt động như quản lý kho, vận chuyển, bảo quản sản phẩm, đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- Địa điểm bán hàng: Cần xác định địa điểm bán hàng phù hợp để sản phẩm có thể tiếp cận được với nhiều khách hàng nhất, ví dụ như các cửa hàng bán lẻ, trung tâm thương mại.
Chiến lược định vị đúng vị trí của sản phẩm và sử dụng các kênh phân phối phù hợp có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận được khách hàng mục tiêu và tăng doanh số bán hàng.
1.4. Promotion - Quảng bá
Promotion (quảng bá) bao gồm các hoạt động quảng cáo để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến khách hàng.
Các hoạt động quảng cáo có thể bao gồm:
- Quảng cáo truyền thông (như quảng cáo trên truyền hình, báo chí, các kênh social media)
- Quảng cáo bên ngoài (như quảng cáo trên bảng hiệu, xe buýt, tàu điện ngầm)
- Các hoạt động khuyến mại, quan hệ công chúng và các hoạt động tiếp thị trực tiếp.
Một chiến lược quảng cáo hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp tăng nhận thức thương hiệu, thu hút khách hàng mới và tăng doanh số bán hàng.
Vai trò của Marketing 4P trong chiến lược tiếp thị
Marketing 4P có vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược marketing của doanh nghiệp và giúp tạo ra giá trị cho khách hàng.
Cụ thể, các yếu tố sản phẩm, giá cả, điểm bán hàng và quảng cáo được đưa vào một kế hoạch kinh doanh tổng thể, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra một sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
Marketing 4P giúp doanh nghiệp cân nhắc các yếu tố quan trọng trong việc tiếp cận khách hàng và tối ưu hóa các hoạt động marketing của mình để đạt được hiệu quả kinh doanh tốt nhất.
Ưu nhược điểm của chiến lược Marketing 4P
Ưu điểm
- Đơn giản và dễ áp dụng: Mô hình này đơn giản, dễ hiểu và dễ áp dụng trong thực tế, giúp các doanh nghiệp có thể dễ dàng đưa ra quyết định về chiến lược marketing của mình.
- Tập trung vào khách hàng: Mô hình 4P giúp doanh nghiệp tập trung vào khách hàng và nhu cầu của họ, từ đó thiết kế sản phẩm, giá cả, điểm bán hàng và quảng cáo phù hợp.
- Tối ưu hóa các yếu tố quan trọng: Mô hình này giúp doanh nghiệp cân nhắc các yếu tố quan trọng nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu và tối ưu hóa các hoạt động marketing của mình.
- Tăng hiệu quả kinh doanh: Áp dụng đúng cách, mô hình 4P có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng và cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.
Nhược điểm
Mặc dù mô hình marketing 4P được sử dụng rộng rãi trong thực tế và được xem là tiêu chuẩn trong lĩnh vực marketing. Tuy nhiên, mô hình này cũng có một số hạn chế như sau:
- Tập trung vào sản phẩm: Tập trung nhiều vào sản phẩm mà ít quan tâm đến nhu cầu của khách hàng, có thể dẫn đến việc sản phẩm không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
- Không tập trung vào mối quan hệ với khách hàng: Mô hình không tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
- Không đáp ứng được sự đa dạng: Mô hình 4P tập trung vào các sản phẩm tiêu dùng, không đáp ứng được cho các lĩnh vực kinh doanh khác như dịch vụ, ngân hàng,...
- Thiếu tính linh hoạt với sự thay đổi của thị trường: Mô hình 4P được đưa ra từ nhiều năm trước và không phản ánh được sự thay đổi của thị trường và khách hàng ngày nay.
Case Study: Chiến lược Marketing 4P của KFC
KFC (Kentucky Fried Chicken - Gà rán Kentucky) được thành lập từ năm 1952, là một trong những chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh hàng đầu thế giới.
KFC có những chiến dịch marketing thành công lớn và đạt được kết quả bền vững trong hơn 70 năm qua, đánh bại các đối thủ cạnh tranh. Dưới đây là phân tích marketing 4p của KFC:
- Product - Chiến lược sản phẩm
Với mạng lưới hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ, KFC luôn tinh chỉnh thực đơn của mình trên toàn cầu để phù hợp với khẩu vị và yêu cầu về dinh dưỡng của từng khu vực.
Ví dụ:
- KFC phục vụ gà halal cho khách hàng tại các nước Hồi giáo và Trung Đông.
- KFC đã thích nghi với thị trường Ấn Độ bằng cách cung cấp các sản phẩm ăn chay như bánh kẹp chay và suất cơm chay để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Ngoài ra, sản phẩm bán chạy nhất của KFC tại Ấn Độ là Chicken Zinger burger.
Có thể thấy KFC luôn điều chỉnh sản phẩm của mình để nhắm vào thị trường khách hàng mục tiêu khác nhau.
- Price - Chiến lược giá
Đối tượng khách hàng của KFC là tầng lớp trung lưu và thượng lưu. KFC sử dụng các chiến lược định giá khác nhau cho các sản phẩm khác nhau để đánh vào đối tượng khách hàng khác nhau, bao gồm:
Định giá tùy chọn: Khi đến KFC, khách hàng có thể lựa chọn từ các món ăn chính trong thực đơn, sau đó tiếp tục thêm các món phụ hoặc đồ uống như một lựa chọn bổ sung.
Định giá theo gói: KFC tạo ra các combo bao gồm các sản phẩm khác nhau và đưa ra giá bán rẻ hơn so với khi mua các sản phẩm đó riêng lẻ.
- Place - Chiến lược phân phối
Với hơn 11,000 cửa hàng trên hơn 80 quốc gia, khách hàng có thể tới các cửa hàng để thưởng thức sản phẩm của KFC hoặc lựa chọn đặt hàng trực tuyến và nhận đồ ăn tận nhà.
KFC cung cấp các tùy chọn đặt món trực tuyến cho khách hàng thông qua trang web của KFC và cũng có thể đặt món ăn KFC thông qua các ứng dụng và trang web đặt đồ ăn hàng đầu mà KFC đã hợp tác.
- Promotion - Chiến lược quảng bá
Kết hợp các kênh truyền thông từ truyền thống đến hiện đại là một phần không thể thiếu của chiến lược marketing của KFC, nhằm tạo sự nhận thức và quảng bá sản phẩm của mình.
Sản phẩm đặc trưng mạnh cũng là yếu tố quan trọng giúp tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
KFC sử dụng nhiều phương tiện quảng bá như truyền hình, tạp chí,... và có mặt mạnh mẽ trên các mạng xã hội, tạo sự tương tác và gắn kết với khách hàng.
Hơn nữa, KFC còn tận dụng cửa hàng của mình để quảng bá sản phẩm mới. Khẩu hiệu "vị ngon trên từng ngón tay" đã trở thành biểu tượng của KFC và nổi tiếng khắp thế giới.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ những thông tin cơ bản về ‘Marketing 4P là gì? Quy trình xây dựng mô hình 4P trong Marketing’ mà Fchat muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quát về chiến lược marketing 4P trong doanh nghiệp và biết cách xây dựng kế hoạch marketing sử dụng 4P hiệu quả.